Date Range
Date Range
Date Range
漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn.
Thiê t Bi Nga nh Ki nh. Ma y Đo Khu c Xa. Máy Đo Tròng Tự Động. Sinh Hiển Vi Khám Mắt. HA NG CHI NH HA NG. Linh Kiê n - Sư a Chư a. Ma y đo tro ng tư đô ng SHIN NIPPON SLM500. Bộ ghế đo khám SJS 7000. Bộ ghế đo khám CS 1000.
Tin tức - Sự kiện. Bộ điều khiển nhiệt độ PID. Đồng hồ Vôn, Am-pe gắn bảng. Led 7 đoạn, Led 16 đoạn. Bộ điều khiển và cấp nguồn cho cảm biến. Mô-tơ bước 5 pha và bộ điều khiển mô-tơ bước. Bộ điều khiển nhiệt độ digital. Bộ điều khiển nhiệt độ analog. Cảm biến từ kiểu vuông, AC. Cảm biến từ kiểu tròn, DC. Cảm biến từ kiểu vuông, DC. Cảm biến từ kiểu tròn AC.